OnePlus X

OnePlus X

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 5.1.1
Chipset
Qualcomm Snapdragon 801
CPU
Quad-core 2,3 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Qualcomm Adreno 330

Lưu trữ

RAM
3 GB LPDDR3
ROM
16 GB eMMC v5.0

Camera

Camera chính
- 13 MP
- Đèn flash
- Khẩu độ f/2.2
- Lấy nét tự động theo pha
- Chụp HDR
- Định dạng JPEG
Camera phụ
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.4
Quay phim
- 1080p
- Slow Motion (720p@120fps)

Màn hình

Loại màn hình
AMOLED
Kích thước
5 inch
Độ phân giải
Full HD
Tính năng khác
- Kính cường lực Gorilla Glass 3
- Mật độ điểm ảnh 441 ppi
- Giao diện OxygenOS
- Đèn LED thông báo

Pin

Dung lượng
2.525 mAh
Pin chuẩn
Li-Po

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- Ánh sáng
- Hall
FM/AM
FM
GPS
A-GPS, GLONASS, BeiDou
Khác
- Nghe nhạc MP3, AAC, AAC+, WMA (v9 and v10), AMR-NB, AMR-WB, WAV, FLAC, WAV, OGG
- Ghi âm WAV, AAC, AMR, EVRC, QCELP
- Xem phim HEVC (H.265), H.264, MPEG-4, DivX, Xvid, MPEG-2, MP4, MOV, 3GP, AVI, MKV, ASF
- Xem ảnh JPEG, PNG, BMP, GIF

Âm thanh

Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
Microphone kép với hỗ trợ giảm tiếng ồn.

Kết nối

Micro USB
Có
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth
4.0
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB

Mạng điện thoại

2G
GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
3G
WCDMA
- Bands 1/ 2/ 4/ 5/ 8 (dành cho thị trường Bắc Mỹ)
- Bands 1/ 2/ 5/ 8 (dành cho thị trường châu Âu và Ấn Độ)
4G
FDD-LTE
- Bands 1/2/4/5/7/8 (dành cho thị trường Bắc Mỹ)
- Bands 1/3/5/7/8/20 (dành cho thị trường châu Âu và Ấn Độ)
TDD-LTE
- Bands 38/ 40 (dành cho thị trường châu Âu và Ấn Độ)
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
OnePlus
Năm sản xuất
2015
Kích thước
140 x 69 x 6,9 mm
Trọng lượng
- 138 g (phiên bản Onyx)
- 160 g (phiên bản Ceramic)
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Onyx, gốm
Người gửi
Bohny
Xem
88
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top