OnePlus One

OnePlus One

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.4.2
Chipset
Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801
CPU
Quad-core 2,5 GHz Krait 400
Card đồ hoạ
Adreno 330

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
16 GB, 64 GB
RAM
3 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- 4128 x 3096 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED kép
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Chụp panorama
- Chụp HDR
Camera phụ
5 MP
Quay phim
- 2160p@30fps
- 1080p@60fps
- 720p@120fps
- 1080p@30fps (camera phụ)
- Chống rung
- Quay HDR

Màn hình

Loại màn hình
IPS LCD
Kích thước
5,5 inch
Độ phân giải
1080 x 1920
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mật độ điểm ảnh ~401 ppi
- Hỗ trợ cảm ứng 10 ngón tay
- Kính cường lực Gorilla Glass 3
- Giao diện CyanogenMod 11S

Pin

Dung lượng
3100 mAh
Pin chuẩn
Li-Po (Pin không thể tháo rời)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- La bàn số
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt
HTML5
FM/AM
Không
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Micro SIM
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- Xem phim MP4/H.263/H.264/WMV
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV
- Google Search
- Maps
- Gmail
- YouTube
- Calendar
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm, quay số và ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Stereo
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
- 2.0
- On-the-go
- USB Host
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.1 với A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Kết nối khác
NFC

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
4G
LTE 700 / 1700 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600

Thông tin chung

Nhà sản xuất
OnePlus
Năm sản xuất
2014
Ngày phát hành
Quý 2, 2014
Kích thước
152.9 x 75.9 x 8.9 mm
Trọng lượng
162 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Trắng, Đen
Người gửi
tv
Xem
203
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top