OnePlus Nord

OnePlus Nord

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 10
Chipset
Snapdragon 765G 5G
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 620

Lưu trữ

RAM
8 GB/12 GB
ROM
128 GB/256 GB

Camera

Camera chính
- 48 MP:
Cảm biến Sony IMX586
Kích thước pixel: 0,8 µm
Ống kính 6P
Khẩu độ f/1.75
Ổn định hình ảnh OIS, EIS
- 8 MP:
Khẩu độ f/2.25
Góc rộng 119 độ
- 5 MP: khẩu độ f/2.4
- 2 MP: khẩu độ f/2.4
- Đèn flash Led kép
- Hỗ trợ cảm biến zoom 2x
- Tự động lấy nét (PDAF + CAF)
- Quay video tỷ lệ khung hình CINE
- UltraShot HDR
- Nightscape
- Super Micro
- Portrait
- Chế độ Pro
- Panorama
- Chọn cảnh nhân tạo
- Ảnh RAW
- Bộ lọc
- Chia sẻ nhanh
Camera phụ
- 32 MP:
Cảm biến Sony IMX616
Kích thước pixel: 0.8 µm
Ổn định hình ảnh EIS
Khẩu độ f/2.45
- 8 MP:
Khẩu độ f/2.45
Góc rộng 105 độ
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- HDR
- Đèn Flash màn hình
- Chỉnh sửa khuôn mặt
- Bộ lọc
- Selfie góc siêu rộng
Quay phim
- Camera sau: 4K@30 fps, 1080p@30/60 fps, 1080p@240 fps, 720p@480fps
- Camera trước: 4K@30/60 fps, 1080p@30/60 fps

Màn hình

Loại màn hình
AMOLED
Kích thước
6,44 inch
Độ phân giải
2400 x 1080
Tính năng khác
- Tỷ lệ khung hình 20:9
- Mật độ điểm ảnh: 408 ppi
- Tần số quét: 90 Hz
- Màn hình P3
- Hỗ trợ sRGB
- Kính Corning Gorilla Glass 5
- Tối ưu chất lượng video
- Chế độ đọc sách
- Chế độ ban đêm

Pin

Dung lượng
4.115 mAh
Nguồn
Sạc nhanh Warp 30T (5 V/6 A)

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Gia tốc
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- Core
Ghi âm
GPS
GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Khác
- Hỗ trợ định dạng âm thanh:
Phát lại: MP3, AAC, AAC +, WMA, AMR-NB, AMR-WB, WAV, FLAC, APE, OGG, MID, M4A, IMY, AC3, EAC3, EAC3-JOC, AC4
Ghi âm: WAV, AAC, AMR
- Hỗ trợ định dạng video:
Phát lại: MKV, MOV, MP4, H.265 (HEVC), AVI, WMV, TS, 3GP, FLV, WEBM
Ghi âm: MP4
- Hỗ trợ định dạng hình ảnh:
Phát lại: JPEG, PNG, BMP, GIF, WEB, HEIF, HEIC, RAW
Đầu ra: JPEG, DNG

Âm thanh

Jack cắm
Type C
Đặc điểm âm thanh
- Loa siêu tuyến tính
- Hỗ trợ khử tiếng ồn

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
USB
2.0 type C
Kết nối khác
NFC

Mạng điện thoại

2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
WCDMA B1/B2/B4/B5/B8/B9/B19
4G
- FDD LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/66
- TDD-LTE B34/38/39/40/41
5G
N1/N3/N7/N28/N78
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
OnePlus
Năm sản xuất
2020
Kích thước
158,3 x 73,3 x 8,2 mm
Trọng lượng
184 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Xanh ngọc, xám đen
Người gửi
khang0902
Xem
195
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top