OnePlus 8

OnePlus 8

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 10
Chipset
- Snapdragon 865
- X55 (5G)
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Adreno 650

Lưu trữ

RAM
8 GB/12 GB
ROM
128 GB/256 GB

Camera

Camera chính
- 48 MP:
Cảm biến Sony IMX586
Kích thước pixel: 0,8 µm
Ống kính 6P
Khẩu độ f/1.75
Ổn định hình ảnh OIS, EIS
- 2 MP macro:
Kích thước pixel: 1,75 µm
Khẩu độ f/2.4
- 16 MP:
Khẩu độ f/2.2
Góc rộng 116 độ
- Tự động lấy nét (PDAF + CAF)
- Đèn Flash Led kép
- Quay video tỷ lệ khung hình CINE
- UltraShot HDR
- Nightscape
- Micro
- Portrait
- Chế độ Pro
- Panorama
- Phát hiện và lấy nét khuôn mặt của chó và mèo
- Phát hiện cảnh AI
- Ảnh RAW
Camera phụ
- 16 MP
- Cảm biến Sony IMX471
- Kích thước pixel: 1 µm
- Ổn định hình ảnh EIS
- Khẩu độ f/2.45
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- HDR, Flash màn hình
- Chỉnh sửa khuôn mặt
Quay phim
- Camera sau: 4K@30/60 fps, 1080p@30/60 fps, 1080p@240 fps, 720p@480fps
- Camera trước: 1080p@30 fps

Màn hình

Kích thước
6,55 inch
Độ phân giải
2400 x 1080
Tính năng khác
- Tỷ lệ khung hình 20:9
- Mật độ điểm ảnh: 402 ppi
- Màn hình quang sRGB, P3
- Kính 3D Corning Gorilla Glass
- Chế độ đọc
- Chế độ ban đêm
- Hiệu ứng màu sắc sống động

Pin

Dung lượng
4.300 mAh
Nguồn
Sạc nhanh Warp Charge 30T (5 V/6 A)

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Gia tốc
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- Core
GPS
GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Khác
- Hỗ trợ định dạng âm thanh:
Phát lại: MP3, AAC, AAC +, WMA, AMR-NB, AMR-WB, WAV, FLAC, APE, OGG, MID, M4A, IMY, AC3, EAC3, EAC3-JOC, AC4
Ghi âm: WAV, AAC, AMR
- Hỗ trợ định dạng video:
Phát lại: MKV, MOV, MP4, H.265 (HEVC), AVI, WMV, TS, 3GP, FLV, WEBM
Ghi âm: MP4
- Hỗ trợ định dạng hình ảnh:
Phát lại: JPEG, PNG, BMP, GIF, WEB, HEIF, HEIC, RAW
Đầu ra: JPEG, DNG

Âm thanh

Loa ngoài
Stereo, loa kép
Jack cắm
Type C
Đặc điểm âm thanh
- Hỗ trợ khử tiếng ồn
- Dolby Atmos

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth
5.1
USB
3.1 Gen1 Type C

Mạng điện thoại

2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
- WCDMA B1/B2/B4/B5/B8/B9/B19
- CDMA BC0/BC1/BC10
4G
- FDD LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/29/32/66/71
- TDD-LTE B34/38/39/40/41/46/48
5G
N2/N5/N66/N41/N71
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
OnePlus
Năm sản xuất
2020
Kích thước
160,2 x 72,9 x 8 mm
Trọng lượng
180 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Xanh, đen, ánh sao
Người gửi
khang0902
Xem
43
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top