-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 6.0
- Chipset
- Snapdragon 821
- CPU
- Quad-core (2 x 2,35 + 2 x 1,6 GHz)
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 530
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 64 GB/128 GB
- RAM
- 6 GB LPDDR4
- ROM
- 64 GB / 128 GB UFS 2.0
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP
- Kích thướt điểm ảnh 1,12 µm
- Cảm biến Sony IMX 298
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ F/2.0
- Định dạng file RAW
- Camera phụ
-
- 16 MP
- Cảm biến Sony IMX 298 Sensor
- Kích thướt điểm ảnh 1 µm
- Quay phim
-
- 4K
- Slow Motion: 720p@120fps
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 401 ppi
- Viền mỏng 0.755 mm
- Kính bảo vệ Corning Gorilla Glass 4
Pin
- Dung lượng
- 3.400 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Cảm biến Hall
- Gia tốc
- Cảm biến Gyro
- Tiệm cận
- Ánh sàng
- La bàn điện tử
- GPS
- A-GPS, GLONASS, BeiDou
- Khác
-
- Định dạng audio:
Playback: MP3, AAC, AAC+, WMA (v9 and v10), AMR-NB, AMR-WB, WAV, FLAC, WAV, OGG
Recording: WAV AAC AMR EVRC QCELP
- Định dạng video:
Playback: HEVC (H.265), H.264, MPEG-4, DivX, Xvid, MPEG-2, MP4, MOV, 3GP, AVI, MKV, ASF
Recording: AVC
- Định dạng ảnh:
Playback: JPEG, PNG, BMP, GIF
Output: JPEG
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo Speaker
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.2
- USB
-
- 2.0
- Type-C
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM: 850, 900, 1800, 1900 MHz
- 3G
- WCDMA: Bands 1/2/5/8
- 4G
-
- FDD-LTE: Bands 1/3/5/7/8/20
- TDD-LTE: Bands 38/40
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- OnePlus
- Kích thước
- 152,7 x 74,7 x 7,35 mm
- Trọng lượng
- 158 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
-
- Xám
- Vàng
- Đen