-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 810 Octa-core 1.8 GHz
- CPU
- Octa core
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 430
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 64 GB/16 GB eMMC v5.0 (tùy chọn)
- RAM
- 3 GB/ 4GB LPDDR4 (tùy chọn)
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Cảm biến 1.3 um
- 6 thấu kính tránh méo hình và quanh sai
- Chống rung quang học
- Đèn flash LED kép
- Lấy nét laser
- Định dạng ảnh chụp JPEG
- Camera phụ
- 5 MP
- Quay phim
-
- Quay phim 4K
- Slow Motion
- 720p@120fps
- Định dạng quay phim AVC
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD Full HD
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 401 PPI
- Kính cường lực Gorilla Glass
Pin
- Dung lượng
- 3300 mAh
- Pin chuẩn
- Li-Po
Tính năng
- Cảm biến
-
- Cảm biến vân tay
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
- La bàn số
- Bàn phím
- Bàn phím ảo
- Ghi âm
- Có
- GPS
- Có, GLONASS
- Khác
-
- Hai SIM (Nano SIM)
- Phím chuyển chế độ thông báo (Alert Slider)
- Đèn LED thông báo
- Nghe nhạc MP3, AAC, AAC+, WMA (v9 and v10), AMR-NB, AMR-WB, WAV, FLAC, WAV, OGG
- Định dạng ghi âm WAV AAC AMR EVRC QCELP
- Xem phim HEVC (H.265), H.264, MPEG-4, DivX, Xvid, MPEG-2, MP4, MOV, 3GP, AVI, MKV, ASF
- Xem ảnh JPEG, PNG, BMP, GIF
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Mic kép với công nghệ khử tiếng ồn
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 4.1
- USB
- Type-C
- Kết nối khác
- Dual-band Wi-Fi: 2.4GHz 802.11b/g/n và 5GHz 802.11a/n/ac
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM: 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA: Band 1/2/4/5/8
- 4G
- FDD-LTE: Band 1/2/4/5/7/8/12/17
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- OnePlus
- Kích thước
- 151.8 x 74.9 x 9.85 mm
- Trọng lượng
- 175 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen