Olympus XZ-2 iHS

Olympus XZ-2 iHS

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3968 x 2976
- Các độ phân giải khác 2560 x 1920, 1280 x 960
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
12.0 megapixel
Sensor photo detectors
12.8 megapixel
Kích thước
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
60 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
35
Tiêu cự (tương đương)
28–112 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử (tùy chọn)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F1.8 - F2.5
Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
8.6 m (ISO 800)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đế cắm, không dây)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash, không dây (Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in, Wireless)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
Chụp 2 khung hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV
WB bracketing
-/+ 7 bước ở trục A-B/G-M

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
55 MB

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn RM-UC1)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini HDMI kiểu D

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion Li-90B
Battery life (CIPA)
340

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
346 g
Kích thước
113 x 65 x 48 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
78
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top