-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3664 x 2752
- Các độ phân giải khác 3648 x 2736, 3648 x 2056, 3648 x 2432, 3200 x 2400, 3200 x 1800, 3216 x 2144, 2736 x 2736, 2400 x 2400, 2560 x 1920, 2560 x 1440, 2544 x 1696, 1920 x 1920, 1600 x 1200, 1536 x 864, 1584 x 1056, 1296 x 864, 1280 x 960, 1280 x 720, 1216 x 1216, 1024 x 768, 1024 x 576, 1008 x 672, 960 x 960, 768 x 768, 640 x 480, 640 x 360, 624 x 416, 480 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 10.0 megapixel
- Kích thước
- 1/1.63" (8.07 x 5.56 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
- Bộ xử lý
- Truepic 5
Hình ảnh
- ISO
- Auto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom quang
- 4x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 60 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Điểm lấy nét
- 11
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–112 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 614,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử (tùy chọn)
- Loại màn hình
- OLED
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F1.8 - F2.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 8.6 m (ISO 800)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua hot-shoe)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash (Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in)
- Chụp liên tục
- 2 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- -/+ 7 bước nhảy ở trục A-B/G-M
Quay phim
- Định dạng quay phim
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- 55 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn RM-UC1)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini HDMI kiểu D
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion Li-50B
- Battery life (CIPA)
- 320
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 275 g
- Kích thước
- 111 x 65 x 42 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS
- Không