Olympus Stylus XZ-10

Olympus Stylus XZ-10

-

Bộ cảm biến

Phân giải
Độ phân giải tối đa 3968 x 2976
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.0 megapixel
Sensor photo detectors
12.8 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100 - 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
Zoom quang
5x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
10 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
35
Tiêu cự (tương đương)
26–130 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F1.8 - F2.7
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (điều khiển không dây (không đế cắm))
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash ( Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in, Wireless)
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
3 khung hình ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps, 18Mbps)
- 1280 x 720 (30 fps, 9Mbps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini HDMI kiểu D

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion Li-50B
Battery life (CIPA)
240

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
221 g
Kích thước
102 x 61 x 34 mm

Đặc điểm khác

GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
107
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top