Olympus Stylus Verve S

Olympus Stylus Verve S

Tên gọi khác : Olympus mju mini Digital S

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2560 x 1920
- Các độ phân giải khác 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
4.9 megapixel
Sensor photo detectors
5.4 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, (64 - 640)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Standard, High, Super High

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
2x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
8 cm
Tiêu cự (tương đương)
35–70 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.8 inch
Điểm ảnh
134,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F4.9
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
2.8 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chống mắt đỏ, đánh bồi, tắt (Auto, Red-Eye, Forced, Off)
Chụp liên tục
1.5 fps, 4 hình ảnh
Hẹn giờ
10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
15 fps @ 320 x 240, không giới hạn

Lưu trữ

Loại lưu trữ
xD Picture Card
Bộ nhớ trong
16 MB xD Picture Card

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Tổng quan
Vỏ chịu được tác động của môi trường
Trọng lượng
165 g
Kích thước
95 x 56 x 28 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
103
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top