-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 4608 x 3456
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
- Bộ xử lý
- TruePic VII
Hình ảnh
- ISO
- Tự động, 125-6400 (mở rộng 12800)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
Quang học
- Chống rung
- Quang học (chống rung theo 5 trục)
- Lấy nét tự động
-
- Tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Lấy nét đơn (Single)
- Lấy nét liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuông mặt
- Live View
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 10 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 21-105 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Lật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 921.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.5 - F5.7
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 4 mét (ở ISO 1600)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
-
- Auto
- Redeye reduction
- Fill flash
- Off
- LED illuminator
- Chụp liên tục
- 7 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây hoặc tùy chỉnh
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p)
- 1280 x 720 (60p)
- 640 x 480 (60p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, Internal
- Bộ nhớ trong
- 37 MB
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- Điều khiển từ xa
- Thông qua điện thoại thông minh
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Li-50B Lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 300
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Tổng quan
-
- Chống rung 5 trục (quang học + điện tử)
- Chống nước ở độ sâu 15 mét
- Hoạt động trong môi trường - 10 độ C đến 40 độ C
- Chống sốc rơi ở độ cao 2.1 mét
- Chịu lực nét 100 kg
- Trọng lượng
- 221 g
- Kích thước
- 113 x 64 x 28 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có