Tên đầy đủ : Olympus Stylus Tough TG-850 iHS
Bộ cảm biến
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
- Bộ xử lý
- TruePic VII
Hình ảnh
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x, 4x
- Tiêu cự (tương đương)
- 21–105 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình lật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 460,000
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.5 - F5.7
- Tối độ chập tối thiểu
- 1/2 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Chụp liên tục
- 7 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây, tùy chỉnh (thời gian chờ 1 đến 30 giây , chụp 1 đến 10 tấm, thời gian chụp 1 đến 3 giây)
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- H.264
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (60p)
- 640 x 480 (30 fps)
- Clips
-
- High speed 120 fps
- 240 fps (640 x 480, 432 x 324)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- 37 MB
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- LI-50B lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 330
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Tổng quan
- Chống nước ở độ sâu 10 m, chịu sức nặng 100 kg, chống sốc ở độ cao 2.1 mét, chống đóng băng ở nhiệt độ -10°C, chống bụi
- Trọng lượng
- 218 g
- Kích thước
- 110 x 64 x 28 mm
Đặc điểm khác
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không