Olympus Stylus 770 SW

Olympus Stylus 770 SW

Tên gọi khác : Olympus Stylus mju 770 SW Digital

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3072 x 2304
- Các độ phân giải khác 2560 x 1920, 2304 x 1728, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
7.1 megapixel
Sensor photo detectors
7.4 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, (giới hạn với 1600)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Standard, High, Super High

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
7 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–114 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F5.0
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.8 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chống mắt đỏ, đánh bồi, tắt (Auto, Red-Eye, Forced, Off)
Chụp liên tục
3.5 (3 MP) / 1.1 fps
Hẹn giờ
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480
- 320 x 240
- 160 x 120, 15 fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
xD-Picture Card, Internal
Bộ nhớ trong
18 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
195 g
Kích thước
92 x 59 x 21 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
105
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top