Olympus Stylus 7010

Olympus Stylus 7010

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3968 x 2976
- Các độ phân giải khác 2560 x 1920, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.0 megapixel
Sensor photo detectors
12.7 megapixel
Kích thước
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
TruePic 3

Hình ảnh

ISO
Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
7x
Zoom kỹ thuật số
5x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
70 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–196 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.0 - F5.9
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5.8 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-eye)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 (30, 15 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
xD Picture Card, microSD Card, Internal
Bộ nhớ trong
36 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion LI-42B
Battery life (CIPA)
170 shot

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
125 g
Kích thước
98 x 56 x 26 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Người gửi
wpmasterweb
Xem
112
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top