-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3968 x 2976
- Các độ phân giải khác 2560 x 1920, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 12.7 megapixel
- Kích thước
- 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
- Bộ xử lý
- TruePic 3
Hình ảnh
- ISO
- Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 7x
- Zoom kỹ thuật số
- 5x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 70 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–196 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.0 - F5.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5.8 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-eye)
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480 (30, 15 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- xD Picture Card, microSD Card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 36 MB
Kết nối
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion LI-42B
- Battery life (CIPA)
- 170 shot
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 125 g
- Kích thước
- 98 x 56 x 26 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có