Olympus Stylus 1s

Olympus Stylus 1s

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 3968 x 2976
- 2560 x 1920
- 1280 x 960
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.0 megapixel
Sensor photo detectors
13.0 megapixel
Kích thước
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100 - 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW, JPEG
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live view
Zoom quang
10.7x
Zoom kỹ thuật số
2x
Phạm vi lấy nét chuẩn
10 cm
Điểm lấy nét
35
Tiêu cự (tương đương)
28–300 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1.040.000 (màn hình chính)
- 1.440.000 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.15x

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8
Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
10,30 mét ISO 1600)
Hỗ trợ đèn ngoài
Chế độ đèn
- Auto,
- Redeye reduction
- Fill-on, off
- Redeye reduction slow sync
- Full
- Manual
Chụp liên tục
7 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây, tuỳ chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±3 (2, 3, khung hình, bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Có (bước nhảy +/-7 nghiên về trục A-B/G-M

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30p)
- 1280 x 720 (30p)
- 640 x 480 (120p)
- 320 x 240 (240p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
Tích hợp sẵn
Điều khiển từ xa
Qua RM-UC1 hoặc thông qua điện thoại thông minh
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
BLS-50 lithium-ion
Battery life (CIPA)
450

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Tổng quan
- Hệ màu sRGB
- Bộ lọc Primary color filter
Trọng lượng
402 g
Kích thước
116 x 87 x 57 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
taitinhte
Xem
78
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top