Olympus Stylus 1000

Olympus Stylus 1000

Tên gọi khác : Olympus Stylus mju 1000 Digital

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 2560 x 1920, 2272 x 1704, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
10.0 megapixel
Sensor photo detectors
10.4 megapixel
Kích thước
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 64, 100, 200, 250, 400, 500, 800, 1600, 3200, ( giới hạn ở 6400)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Standard, High, Super High

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
5x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
60 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
35–105 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.7
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5.2 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chống mắt đỏ, đánh bồi, tắt (Auto, Red-Eye, Forced, Off)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480
- 320 x 240 30/15 fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
xD Picture Card

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
195 g
Kích thước
97 x 56 x 23 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
138
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top