-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3264 x 2448
- Các độ phân giải khác 2560 x 1920, 2304 x 1728, 2560 x 1920, 1920 x 1080, 2304 x 1728, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 8.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 8.5 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 50 - 3200, 6400 trong chế độ giảm pixel
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Standard, High, Super High
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 18x
- Zoom kỹ thuật số
- 5.6x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 10 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 27–486 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F4.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 4 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 4.5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chống mắt đỏ, đánh bồi, tắt, chụp đồng bộ chậm (Auto, Red-Eye, Forced, Off, Slow sync)
- Chụp liên tục
- 15 fps (1.2 MP), 7 fps (3 MP), 1.2 fps (Full size)
- Hẹn giờ
- Có
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480 @ 30 fps
- 320 x 240 @ 30 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- xD-Picture Card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 47 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 365 g
- Kích thước
- 116 x 79 x 78 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có