-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3264 x 2488
- Các độ phân giải khác 2592 x 1944, 2288 x 1712, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 8.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 8.3 megapixel
- Kích thước
- 1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 50, 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Standard, High, Super High
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 5x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 20 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 5 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 38–114 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 115,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F4.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.8 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Đế cắm
- Chế độ đèn
- Tự động, chống mắt đỏ, đánh bồi, tắt, chụp chậm cấp độ 1 và 2 (Auto, Red-Eye, Forced, Off, Slow 1&2)
- Chụp liên tục
- 2.4/1.5 fps cho 2 hoặc 8 hình ảnh
- Hẹn giờ
- Có
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480
- 320 x 240 15/30 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- xD-Picture Card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 32 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 245 g
- Kích thước
- 100 x 65 x 35 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không