-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 2560 x 1920, 1024 x 768
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.2 megapixel
- Kích thước
- Four Thirds (17.3 x 13 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto (200 - 1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000, 20000, 25600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 35
- Hệ số nhân tiêu cự
- 2x
- Ngàm ống kính
- Micro 4/3 Lens
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 460,000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử (tùy chọn)
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Khoảng sáng
- 7 m (FL-LM1)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (bao gồm Clip-on FL-LM1, đế cắm)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash, chụp đồng bộ chậm, chụp chỉnh tay (3 cấp độ) (Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in, Slow Sync, Manual (3 levels))
- Chụp liên tục
- 8 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
- AE bracketing
- Chụp 2, 3, 5, 7 khung hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV
- WB bracketing
- Có (chụp 3 tấm ở bước nhảy 2, 4, 6 tùy chọn ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Tương thích Eye-Fi
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn RM-UC1)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini (kiểu C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion BLS-5
- Battery life (CIPA)
- 360
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Trọng lượng
- 269 g
- Kích thước
- 110 x 64 x 34 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không