Olympus PEN E-PL3

Olympus PEN E-PL3

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4032 x 3024
- Các độ phân giải khác 3200 x 2400, 2560 x 1920, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
12.3 megapixel
Sensor photo detectors
13.1 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
TruePic VI

Hình ảnh

ISO
Auto (200 - 1600), 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
35
Hệ số nhân tiêu cự
2x
Ngàm ống kính
Ngàm Micro 4/3

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tùy chọn)
Loại màn hình
HyperCrystal LCD AR(Anti-Reflective) coating

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Bao gồm Clip-on FL-LM1, đế cắm
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash, chụp đồng bộ chậm, chụp chỉnh tay (3 cấp độ) (Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in, Slow Sync, Manual (3 levels))
Chụp liên tục
5.5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
AE bracketing
Chụp 2, 3, 5, 7 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV
WB bracketing
Chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 2, 4, 6 tùy chọn ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá

Quay phim

Định dạng quay phim
- AVCHD
- Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 fps)
- 1280 x 720 (60, 30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
Tùy chọn RM-UC1
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini (kiểu C)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion BLS-5
Battery life (CIPA)
300

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
313 g
Kích thước
110 x 64 x 37 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
136
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top