Olympus PEN E-PL1

Olympus PEN E-PL1

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4032 x 3024
- Các độ phân giải khác 3200 x 2400, 2560 x 1920, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.3 megapixel
Sensor photo detectors
13.1 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Truepic 5

Hình ảnh

ISO
Auto ISO (200 - 3200), Manual ISO (100 - 3200), 1/3 hoặc bước nhảy 1 EV
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Điểm lấy nét
11
Hệ số nhân tiêu cự
2x
Ngàm ống kính
Micro 4/3 Lens

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử (tùy chọn)
Loại màn hình
HyperCrystal LCD AR (Anti-Reflective)

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
10 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đế cắm)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash, chụp đồng bộ chậm, chụp chỉnh tay (3 cấp độ) (Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in, Slow Sync, Manual (3 levels))
Chụp liên tục
3 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
AE bracketing
±3 (chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
WB bracketing
Có (chụp 3 tấm ở bước nhảy 2, 4, 6 tùy chọn ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC card

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini HDMI kiểu C

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion BLS-1
Battery life (CIPA)
290

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
334 g
Kích thước
115 x 72 x 42 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
158
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top