-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 4608 x 3456
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.0 megapixel
- Kích thước
- Four Thirds (17.3 x 13 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- TruePic VII
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 200-25600, expands to 100-25600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 4
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Superfine, Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift/ ổn định hình ảnh 5 trục
- Lấy nét tự động
-
- Tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Lấy nét đơn (Single)
- Lấy nét liên tục (Continuous)
- Lấy nét cảm ứng
- Nhận diện khuông mặt
- Live View
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 81
- Hệ số nhân tiêu cự
- 2x
- Ngàm ống kính
- Micro Four Thirds
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Có
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1.037.000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 1.48x
- Loại màn hình
- TFT-LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/16000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có, qua hot shoe
- Chế độ đèn
- Auto, redeye, fill, off, redeye slow sync, slow sync, 2nd-curtain slow sync, manual
- Chụp liên tục
- 10 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
- AE bracketing
- ±5 (2, 3, 5, 7 khung hình tại bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
- WB bracketing
- Có (+/- 7 stops in each A-B/G-M axis)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264, Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 640 x 480 (30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- Điều khiển từ xa
- Có (qua bộ điều khiển có dây hoặc điện thoại thông minh)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- BLN-1 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 310
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Trọng lượng
- 469 g
- Kích thước
- 124 x 85 x 45 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có