Olympus OM-D E-M5 II

Olympus OM-D E-M5 II

-

Bộ cảm biến

Phân giải
4608 x 3456
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
TruePic VII

Hình ảnh

ISO
Auto, 200-25600, expands to 100-25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
4
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Superfine, Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Sensor-shift/ ổn định hình ảnh 5 trục
Lấy nét tự động
- Tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Lấy nét đơn (Single)
- Lấy nét liên tục (Continuous)
- Lấy nét cảm ứng
- Nhận diện khuông mặt
- Live View
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
81
Hệ số nhân tiêu cự
2x
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Có
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
1.037.000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.48x
Loại màn hình
TFT-LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/16000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Có, qua hot shoe
Chế độ đèn
Auto, redeye, fill, off, redeye slow sync, slow sync, 2nd-curtain slow sync, manual
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (tại bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
AE bracketing
±5 (2, 3, 5, 7 khung hình tại bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Có (+/- 7 stops in each A-B/G-M axis)

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264, Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 640 x 480 (30p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
Tích hợp sẵn
Điều khiển từ xa
Có (qua bộ điều khiển có dây hoặc điện thoại thông minh)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
BLN-1 lithium-ion
Battery life (CIPA)
310

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Trọng lượng
469 g
Kích thước
124 x 85 x 45 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
Bohny
Xem
109
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top