Olympus OM-D E-M1

Olympus OM-D E-M1

Chiếc máy được thiết kế theo dạng hoài cổ với tay cầm lớn hơn và chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt hơn như chống bui, nước và ngay cả thời tiết băng giá -10 độ C. Chiếc máy sở hữu cảm biến 16 MP Live MOS, bộ xử lý ảnh TruPic 7, hệ thống lấy nét Dual Fast cùng với kính ngắm điện tử EVF có 2.36 triệu điểm ảnh và có cảm biến chế độ ngắm khi chuyển đổ sử dụng LCD/EVF.

Bộ cảm biến

Phân giải
4608 x 3456 (tối đa)
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
TruePic VII

Hình ảnh

ISO
100-25.600 (tăng dần 1/3 EV hoặc 1EV)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Superfine, Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
2x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
81
Hệ số nhân tiêu cự
2x
Ngàm ống kính
Micro 4/3

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lật lên xuống
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1,037,000
- 2,360,000 (Viewfinder)
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.48x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (thông qua chân cắm Hot-shoe và Wi-Fi)
Chế độ đèn
- Flash Auto
- Redeye
- Fill-in
- Flash Off
- Red-eye Slow sync (1st curtain)
- Slow sync (1st curtain)
- Slow sync (2nd curtain)
- Manual
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây, tuỳ chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
AE bracketing
±2 (2, 3, 5, 7 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing
Chụp 3 tấm liên tục với giá trị đo sáng chênh nhau 2, 4, 6 EV tuỳ chọn tương ứng với trục A-B/G-M

Quay phim

Định dạng quay phim
- H.264
- Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Điều khiển qua cáp RM-UC1
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
BLN-1 Lithium-ion
Battery life (CIPA)
350

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Tổng quan
Chống bụi, chống sốc và chống ẩm
Trọng lượng
497 g
Kích thước
130 x 94 x 63 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
taitinhte
Xem
92
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top