Olympus E-5

Olympus E-5

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4032 x 3024
- Các độ phân giải khác 3200 x 2400, 2560 x 1920, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.3 megapixel
Sensor photo detectors
13.1 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
TruePic V+

Hình ảnh

ISO
Auto (200-6400), 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1600, 2000, 2500, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
4
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Superfine, Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
11
Hệ số nhân tiêu cự
2x
Ngàm ống kính
Ngàm 4/3

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (pentaprism)
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.15x
Loại màn hình
HyperCrystal transmissive LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
18 m (ISO 200)
Hỗ trợ đèn ngoài
Đế cắm, kết nối đồng bộ không dây
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chế độ Fill flash (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Fill-in)
Chụp liên tục
5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
AE bracketing
Chụp 2, 3, 5, 7 tấm hình ở bước nhảy 1/7 EV, 1/5 EV, 1/3 EV, 1 EV
WB bracketing
Chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 2, 4, 6

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I or II)/SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
Tùy chọn RM-1
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini HDMI kiểu C

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
BLM-5 Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
870

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Pentax

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large SLR"
Tổng quan
Chịu tác động của thời tiết và chống bụi.
Trọng lượng
800 g
Kích thước
143 x 117 x 75 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
66
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top