-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4032 x 3024
- Các độ phân giải khác 3200 x 2400, 2560 x 1920, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.3 megapixel
- Sensor photo detectors
- 13.1 megapixel
- Kích thước
- Four Thirds (17.3 x 13 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- TruePic V+
Hình ảnh
- ISO
- Auto (200-6400), 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1600, 2000, 2500, 3200, 6400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 4
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Superfine, Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 11
- Hệ số nhân tiêu cự
- 2x
- Ngàm ống kính
- Ngàm 4/3
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình lật xoay
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 920,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 1.15x
- Loại màn hình
- HyperCrystal transmissive LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 18 m (ISO 200)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Đế cắm, kết nối đồng bộ không dây
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chế độ Fill flash (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Fill-in)
- Chụp liên tục
- 5 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
- AE bracketing
- Chụp 2, 3, 5, 7 tấm hình ở bước nhảy 1/7 EV, 1/5 EV, 1/3 EV, 1 EV
- WB bracketing
- Chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 2, 4, 6
Quay phim
- Định dạng quay phim
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)/SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Tùy chọn RM-1
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini HDMI kiểu C
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- BLM-5 Lithium-Ion
- Battery life (CIPA)
- 870
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Pentax
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Tổng quan
- Chịu tác động của thời tiết và chống bụi.
- Trọng lượng
- 800 g
- Kích thước
- 143 x 117 x 75 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS
- Không