-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2240 x 1680
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.7 megapixel
- Sensor photo detectors
- 4.0 megapixel
- Kích thước
- 2/3" (8.8 x 6.6 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 80, 160, 320
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Chất lượng ảnh JPEG
- Standard, High, Super High
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 4x
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có (lens focus by wire)
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 60 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 20 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 35–140 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.0 - F11.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 2 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/640 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 9 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Đồng bộ Olympus
- Chế độ đèn
- Tự động, chống mắt đỏ, đánh bồi, tắt, chụp chậm cấp độ 1 và 2, mở rộng (Auto, Red-Eye, Forced, Off, Slow 1&2, External)
- Chụp liên tục
- 3 fps 4 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SmartMedia, Compact Flash Type I or II
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có dây (tùy chọn)
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 1190 g
- Kích thước
- 129 x 161 x 104 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có