-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2560 x 1920
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 4.9 megapixel
- Sensor photo detectors
- 5.6 megapixel
- Kích thước
- Four Thirds (17.3 x 13 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600*, 3200*
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 12
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Standard, High, Super High
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có (lens focus by wire)
- Điểm lấy nét
- 3
- Hệ số nhân tiêu cự
- 2x
- Ngàm ống kính
- 4/3 Lens
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 134,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.96x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm Olympus, đồng bộ PC)
- Chế độ đèn
- Tự động, chụp chỉnh tay hoàn toàn, chống mắt đỏ (Auto, Auto FP, Manual, Red-Eye)
- Chụp liên tục
- 3 fps, 12 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (dây/hồng ngoại)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Tổng quan
- Vỏ chịu được tác động của môi trường
- Trọng lượng
- 735 g
- Kích thước
- 141 x 104 x 81 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không