Tên gọi khác : Olympus C-460 Zoom
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2288 x 1712
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.9 megapixel
- Sensor photo detectors
- 4.1 megapixel
- Kích thước
- 1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto (50 - 400)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Super High, High Quality
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 7 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 35–105 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 85,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.1 - F5.2
- Tối độ chập tối thiểu
- 1 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.4 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chống mắt đỏ, đánh bồi, tắt, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ chậm chống mắt đỏ (Auto, Red-Eye, Forced, Off, Slow-sync, Slow-sync red-eye)
- Chụp liên tục
- 1.5 fps 12 hình ảnh tại SQ2
- Hẹn giờ
- Có
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/2 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- 320 x 240 không giới hạn
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- xD Picture Card
- Bộ nhớ trong
- 16 MB xD Picture Card
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 210 g
- Kích thước
- 108 x 58 x 37 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không