-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 1280 x 960
- Các độ phân giải khác 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 1.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 1.3 megapixel
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200
- Định dạng ảnh
- TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Standard, High, Super High, TIFF
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 1x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 70 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 36 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.6
- Tối độ chập tối thiểu
- 1/2 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/500 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Chế độ Fill flash, tự động, tự động chống mắt đỏ, tắt (Fill-in, Auto, Auto red-eye, Off)
- Chụp liên tục
- 2 fps, 10 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 12 giây
- Bù sáng
- ±1 (ở bước nhảy 1 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SmartMedia
- Bộ nhớ trong
- 8 MB SmartMedia
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Olympus
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 320 g
- Kích thước
- 128 x 65 x 45 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không