Olympus C-5000

Olympus C-5000

Tên gọi khác : Olympus C-5000 Zoom

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2560 x 1920
- Các độ phân giải khác 2272 x 1704, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
4.9 megapixel
Sensor photo detectors
5.2 megapixel
Kích thước
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 50, 80, 160, 320
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
TIFF
Chất lượng ảnh JPEG
Standard, High, Super High

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
4 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–114 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.8 inch
Điểm ảnh
134,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.8
Tối độ chập tối thiểu
16 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/10000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.9 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đế cắm)
Chế độ đèn
Tự động, chống mắt đỏ, đánh bồi, tắt, chụp chậm 1 & 2, mở rộng ( Auto, Red-Eye, Forced, Off, Slow 1&2, External)
Chụp liên tục
1.7 fps 5 hình ảnh
Hẹn giờ
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
15 fps @ 320 x 240/160 x 120

Lưu trữ

Loại lưu trữ
xD Picture Card
Bộ nhớ trong
32 MB xD Picture Card

Kết nối

Điều khiển từ xa
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
280 g
Kích thước
105 x 74 x 46 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
73
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top