Olympus Air A01

Olympus Air A01

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4608 x 3456
- 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.05 megapixel
Sensor photo detectors
17.2 megapixel
Kích thước
Micro Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
TruePic VII

Hình ảnh

ISO
Auto, 200-12800 (mở rộng đến 100-12800)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
RAW, JPEG

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét đơn (Single)
- Lấy nét cảm ứng
- Nhận diện khuông mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
3x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
81
Hệ số nhân tiêu cự
2x
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Không
Live view
Không
Loại màn hình
Không

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/16000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chụp liên tục
10 fps (buffer lên đến 23 tấm theo định dạng JPG 16 MP)
Hẹn giờ
2 - 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30p ở 24 Mbps hoặc 16 Mbps)
- 1270 x 720 (30p ở 12 Mbps hoặc 8 Mbps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
MicroSD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
WiFi 802.11b/g/n, Bluetooth
Điều khiển từ xa
Thông qua điện thoại thông minh
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Battery life (CIPA)
320 tấm

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Tổng quan
- Màn trập điện tử
- Kết nối Bluetooth LE (Qua ứng dụn OA.Central)
- Tính năng Art Filters, Photo Story, Clips
Trọng lượng
147 g
Kích thước
57 x 57 x 44 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Người gửi
taitinhte
Xem
104
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top