-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Symbian
- Phiên bản
- Windows 8
- CPU
- ARM 11 Dual 332 MHz
- Card đồ hoạ
- 3D Graphics HW Accelerator
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 160 MB lưu trữ
- RAM
- 64 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- 2592 x 1944 pixel
- Kính quang học Carl Zeiss
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Camera phụ
- Gọi video QVGA
- Quay phim
- VGA@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,6 inch
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
- 16 triệu màu
Pin
- Dung lượng
- 950 mAh
- Hoạt động
-
- 220 giờ (2G)
- 192 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion (BL-5F)
- Đàm thoại
-
- 6 giờ 30 phút (2G)
- 2 giờ 42 phút (3G)
Tính năng
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/xHTML
- HTML
- FM/AM
- Stereo FM radio, Visual radio
- GPS
- Có, hỗ trợ A-GPS, Nokia Maps
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Thiết kế nắp trượt kép
- Xem phim WMV/RV/MP4/3GP
- Chơi nhạc MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A
- TV-out
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Nhập liệu đoán trước từ
- Chức năng bộ đàm
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm, đơn âm
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Stereo
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Mini USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g, công nghệ UPnP
- Bluetooth
- 2.0 A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 8 GB
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- HSDPA 2100
- HSDPA 850 / 1900 - cho phiên bản Mỹ
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2006
- Ngày phát hành
- Tháng 3, 2006
- Kích thước
- 99 x 53 x 21 mm
- Trọng lượng
- 120 g
- Màu sắc
- Bạc,Tím, Đen, Hồng, Đỏ