Lumia 810 thực chất là một biến thể của Lumia 820 nhưng có thiết kế khác biệt đôi chút: máy ảnh chính 8MP được đặt dọc (nhìn giống Lumia 800 trước đây) chứ không phải nằm ngang, còn đèn flash LED thì không nằm trong khu vực màu đen nữa mà được tách riêng ra. Trong khi đó, camera trước 1,2MP thì được bố trí bên trái chứ không còn ở bên phải như người anh em 820. Máy to hơn một chút (kích thước các chiều là 127,8 x 68,4 x 10,9mm) nhưng có trọng lượng 145g, nhẹ hơn so vớn con số 160g của Lumia 820. Cạnh xung quanh máy vuông vức hơn, không bo tròn nhiều như chiếc 820.
Trên tay: http://www.tinhte.vn/threads/tren-tay-lumia-822-va-lumia-810.1701681/
Đánh giá: http://www.tinhte.vn/search/56177561/?q=đánh giá lumia 810&o=date
Trên tay: http://www.tinhte.vn/threads/tren-tay-lumia-822-va-lumia-810.1701681/
Đánh giá: http://www.tinhte.vn/search/56177561/?q=đánh giá lumia 810&o=date
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows Phone
- Phiên bản
- Windows Phone 8
- Chipset
- Qualcomm MSM8960 Snapdragon
- CPU
- Dual-core 1,5 GHz Krait
- Card đồ hoạ
- Adreno 225
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 1 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Ống kính quang học Carl Zeiss
- Tự động lấy nét
- Đèn kép LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Camera phụ
-
- 1.2 MP
- 720p@30fps
- Quay phim
-
- 1080p@30fps
- Chống rung
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 4,3 inch
- Độ phân giải
- 480 x 800
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Kính cường lực Gorilla 2
- Màn hình ClearBlack
Pin
- Dung lượng
- 1800 mAh
- Hoạt động
- 400 giờ (2G), 360 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion (BP-4W)
- Đàm thoại
- 10 giờ 20 phút (2G), 10 giờ 10 phút (3G)
- Nghe nhạc
- 54 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
- Tin nhắn
- SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
- Trình duyệt
- HTML5
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- Không
- Khác
-
- Micro SIM
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- Lưu trữ dữ liệu miễn phí 7 GB trên SkyDrive
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+/WMA
- Xem video MP4/H.264/H.263/WMV
- Xem tài liệu
- Biên tập video và hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
- NFC
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3/WAV
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, dual-band
- Bluetooth
- 3.0, với A2DP, EDR
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 64 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- HSDPA 1700 / 2100
- HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2012
- Ngày phát hành
- Tháng 12, 2012
- Kích thước
- 127.8 x 68.4 x 10.9 mm
- Trọng lượng
- 145 g
- Màu sắc
- Đen