-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Symbian
- Phiên bản
- Symbian OS v7.0s, Series 80 v2.0 UI
- Chipset
- Chipset TI OMAP 1510
- CPU
- 150 MHz ARM925T
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 80 MB
Camera
- Camera chính
-
- VGA
- 640 x 480 pixel
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 4,5 inch
- Độ phân giải
- 640 x 200
- Tính năng khác
-
- 65.000 màu
- Màn hình phụ LCD (128 x 128 pixel) với 65.000 màu
Pin
- Dung lượng
- 1300 mAh
- Hoạt động
- 300 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion (BP-5L)
- Đàm thoại
- 6 giờ
Tính năng
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Fax
- Trình duyệt
-
- WAP/xHTML
- Opera HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Không
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Chơi nhạc MP3, MP4(AAC), RA, MIDI
- Xem văn bản (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Lịch tổ chức
- Ốp lưng có thể thay đổi (Xpress-on)
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Tải nhạc đa âm, đơn âm
- Nhạc chuông MP3,AAC
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b
- Bluetooth
- 1.1
- USB
- Pop-Port
- Khe cắm thẻ nhớ
- MMC
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
- GSM 900 / 1800 / 1900
- GSM 850 / 1800 / 1900 - cho phiên bản Mỹ
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2004
- Kích thước
- 148 x 57 x 24 mm
- Trọng lượng
- 230 g
- Ngôn ngữ
- Châu Âu
- Màu sắc
- Xám