Nokia 8810

Nokia 8810

-

Màn hình

Loại màn hình
Hiển thị đơn sắc
Tính năng khác
- Tùy chỉnh kích thước font
- Softkey

Pin

Dung lượng
- 600 mAh (NiMH)
- 400 mAh (Li-Ion)
Hoạt động
- Từ 36 đến 133 giờ (NiMH)
- Từ 15 đến 60 giờ (Li-Ion)
Pin chuẩn
- NiMH (BMP-1A)
- Li-Ion (BLH-1A)
Đàm thoại
- Từ 1 giờ 40 phút đến 2 giờ 50 phút (NiMH)
- Từ 30 phút đến 1 giờ (Li-Ion)

Tính năng

Danh bạ
250 mục
Ghi âm cuộc gọi
10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
Tin nhắn
- SMS
- Tin nhắn thông minh
FM/AM
Không
Trò chơi
Cài đặt sẵn
GPS
Không
Java
Không
Khác
- Mini SIM
- Đồng hồ
- Báo thức
- Lịch tổ chức

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đơn âm
Loa ngoài
Không
Jack cắm
Khác

Kết nối

Wifi
Không
Bluetooth
Không
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Hồng ngoại (irDA)

Mạng điện thoại

GPRS
Không
EDGE
Không
2G
GSM 900

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nokia
Năm sản xuất
1998
Kích thước
107 x 46 x 18 mm
Trọng lượng
118 g
Ngôn ngữ
Có 32 ngôn ngữ
Màu sắc
Metallic
Người gửi
tv
Xem
81
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top