-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Symbian
- Phiên bản
- Symbian OS v7.0s, Series 60 v2.0 UI
- Chipset
- TI OMAP 1510
- CPU
- 123 MHz ARM925T
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 MB
Camera
- Camera chính
-
- 1 MP
- 1152 x 864 pixel
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,1 inch
- Độ phân giải
- 176 x 208
- Tính năng khác
- 65.000 màu
Pin
- Dung lượng
- 900 mAh
- Hoạt động
- 250 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion (BL-5C)
- Đàm thoại
- 3 giờ
Tính năng
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Instant messaging
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/xHTML
- HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Không
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Quay video clip 10 phút
- Chỉnh sửa phim
- Chơi nhạc MP3/AAC
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và ra lệnh bằng giọng nói
- Phụ kiện theo dạng Xpress-on
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm. đơn âm
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 2,5mm
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- 1.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- RS-MMC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
-
- GSM 900 / 1800 / 1900
- GSM 850 / 1800 / 1900 - cho phiên bản Nokia 7610B của Mỹ
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2004
- Kích thước
- 109 x 53 x 19 mm
- Trọng lượng
- 118 g
- Màu sắc
- Hồng Ngọc, Bạch Ngọc