Nokia 7250
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- 725 KB
- 150 tin nhắn văn bản
- 250 lịch ghi chú
- 30 mục
- 45 kB tin nhắn MMS
- 35 hình ảnh
- 64 kB cho ứng dụng Java
Camera
- Camera chính
-
- CIF
- 352 x 288 pixel
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Không
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Độ phân giải
- 128 x 128
- Tính năng khác
-
- 4096 màu
- Cài đặt hình nền
- Screensaver đồng hồ kỹ thuật số
- Kích thước font chữ động
- Softkey
Pin
- Dung lượng
- 780 mAh
- Hoạt động
- Từ 150 đến 300 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion (BLD-3)
- Đàm thoại
- Từ 2 đến 5 giờ
Tính năng
- Danh bạ
- 300 x 3 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 20 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, MMS
- Trình duyệt
- WAP 1.2.1
- FM/AM
- Stereo FM radio
- Trò chơi
-
- Pop
- Bounce
- Tải Java
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- Đồng hồ
- Báo thức
- Nhập liệu đoán trước từ
- Đồng bộ ML
- Lịch tổ chức
- Đồng hồ bấm giờ
- Ốp lưng nhiều màu (Xpress-on)
- Cấu hình
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đa âm, đơn âm
- Loa ngoài
- Không
- Jack cắm
- Khác
- Đặc điểm âm thanh
-
- Nhạc chuông báo to dần
- Chuông báo cá nhân
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2003
- Kích thước
- 105 x 44 x 19 mm
- Trọng lượng
- 92 g
- Ngôn ngữ
- Châu Âu
- Màu sắc
- Xanh Dương, Plum