Nokia 6800
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Kích thước
- 1,7 inch
- Độ phân giải
- 128 x 128
- Tính năng khác
-
- 4096 màu
- Điều chỉnh độ sáng màn hình
- Trình thay đổi 8 màu
- Cài đặt hình nền
- Phím điều hướng 4 chiều
- Tùy chỉnh kích thước font
Pin
- Dung lượng
- 1000 mAh
- Hoạt động
- Từ 168 đến 360 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion (BLC-2)
- Đàm thoại
- Từ 3 đến 7 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- QWERTY
- Danh bạ
- 300 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- WAP 1.2.1
- FM/AM
- Stereo FM radio
- Trò chơi
-
- Pop
- Bounce
- Tải Java
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- 10 hình ảnh định sẵn, thay thế được
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Đồng hô bấm giờ
- Báo thức
- Đồng hồ
- Truyền dữ liệu qua cổng hồng ngoại với điện thoại tương thích
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đa âm, đơn âm
- Nhạc chuông báo to dần
- Chuông báo cá nhân
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM 900 / 1800
- GSM 850 / 1900 - cho phiên bản Mỹ
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2003
- Kích thước
- 119 x 55 x 23 mm
- Trọng lượng
- 122 g
- Ngôn ngữ
- Châu Âu