Nokia 6510
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- Lưu 3 số điện thoại cho mỗi tên
- Lưu 150 tin nhắn
- 15 lệnh quay số bằng giọng nói
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Độ phân giải
- 96 x 60
- Tính năng khác
-
- Đèn nền màu xanh nhạt
- Tùy chỉnh kích thước font
- Softkey
Pin
- Dung lượng
- 750 mAh
- Hoạt động
- 12 ngày
- Pin chuẩn
- Li-Ion (BLB-2)
- Đàm thoại
- 3 giờ 30 phút
Tính năng
- Danh bạ
- 500 tên x 3 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 20 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
-
- Tin nhắn mẫu
- SMS
- Trình duyệt
- WAP 1.2.1
- FM/AM
- FM
- Trò chơi
-
- Snake II
- Pairs II
- Space Impact
- Bumper
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Đồng hồ
- Báo thức
- Ví điện tử
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Quay số bằng giọng nói
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Lựa chọn cấu hình
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đơn âm
- Nhạc chuông báo to dần
- Chuông báo cá nhân
- Loa ngoài
- Không
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2002
- Kích thước
- 97 x 43 x 20 mm
- Trọng lượng
- 84 g
- Ngôn ngữ
- Châu Âu, Châu Á
- Màu sắc
- Màu xám, vỏ trước và sau có thể thay đổi (4 màu)