-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- Lưu 3 số điện thoại cho mỗi tên
- Lưu 150 tin nhắn văn bản
- 10 lệnh quay số bằng giọng nói
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Độ phân giải
- 96 x 60
- Tính năng khác
-
- Tùy chỉnh kích thước font
- Softkey
Pin
- Dung lượng
-
- 1050 mAh (Li-Ion 1050 mAh)
- 1100 mAh (Li-Polymer 1100 mAh)
- Hoạt động
-
- 300 giờ (Li-Ion)
- 310 giờ (Li-Polymer)
- Pin chuẩn
-
- Li-Ion (BLS-2N)
- Li-Polymer (BPS-2)
- Đàm thoại
-
- 5 giờ 10 phút (Li-Ion)
- 5 giờ 30 phút (Li-Polymer)
Tính năng
- Danh bạ
- 500 tên x 3 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- Trình duyệt
- WAP 1.1
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
-
- Snake II
- Opposite
- Pairs II
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Nhập liệu đoán trước từ
- Đồng hồ
- Báo thức
- Lịch tổ chức
- Truyền dữ liệu bằng tia hồng ngoại
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đơn âm
- Nhạc chuông báo to dần
- Chuông báo cá nhân
- Loa ngoài
- Không
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2000
- Kích thước
- 129.5 x 47.3 x 18.8 mm
- Trọng lượng
- 114 g
- Ngôn ngữ
- Châu Âu, Châu Á
- Màu sắc
- Đen, Xám, Đỏ