Nokia 6100
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- 725 kB
- Trong bộ nhớ chung:
- Danh bạ
- 150 tin nhắn văn bản
- 30 mục Todo
- 30 kB tin nhắn MMS
- 20 bộ sưu tập nhạc chuông
- 35 hình ảnh
- 6 ứng dụng Java
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Kích thước
- 1,5 inch
- Độ phân giải
- 128 x 128
- Tính năng khác
-
- 4096 màu
- Điều chỉnh độ sáng màn hình
- Phím điều hướng 4 chiều
- Tùy chỉnh kích thước font
Pin
- Dung lượng
- 760 mAh
- Hoạt động
- Từ 150 đến 320 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion (BL-4C)
- Đàm thoại
- Từ 2 đến 6 giờ
Tính năng
- Danh bạ
- 300 x 3 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, MMS
- Trình duyệt
- WAP 1.2.1
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
-
- Puzzle Chess
- Tải Java
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- Đồng hồ
- Báo thức
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Truyền dữ liệu qua cổng hồng ngoại giữa các điện thoại tương thích
- Ốp lưng nhiều màu (Xpress-on)
- Cấu hình
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đa âm, đơn âm
- Nhạc chuông báo to dần
- Chuông báo cá nhân
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2002
- Kích thước
- 102 x 44 x 13.5 mm
- Trọng lượng
- 76 g
- Ngôn ngữ
- Châu Âu
- Màu sắc
- Xanh Dương Đen, Xanh Dương, Vàng