-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Symbian
- Phiên bản
- Symbian Anna (có thể nâng cấp lên Nokia Belle)
- CPU
- 1 GHz ARM 11
- Hãng sản xuất CPU
- ARM
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 2 GB
- RAM
- 256 MB
- ROM
- 512 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- 2592 х 1944 pixel
- Geo-tagging
- Quay phim
- VGA@15fps
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 3,2 inch
- Độ phân giải
- 360 x 640
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
Pin
- Dung lượng
- 1110 mAh
- Hoạt động
- 500 giờ (2G), 455 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion (BL-4U)
- Đàm thoại
- 7 giờ (2G), 5 giờ (3G)
- Nghe nhạc
- 35 giờ
Tính năng
- Cảm biến
- Accelerometer, proximity, compass
- Tin nhắn
- SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/xHTML
- HTML
- Adobe Flash Lite
- FM/AM
- Stereo FM radio
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- MIDP 2.1
- Khác
-
- Mini SIM
- Thay đổi nắp pin với 2 nắp pin kèm theo họp
- Xem video MP4/H.263/H.264
- Chơi nhạc MP3/WAV/еAAC+/WMA
- Chỉnh sửa hình ảnh
- Lịch tổ chức
- Ra lệnh và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g
- Bluetooth
- 2.1 với A2DP, EDR
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2011
- Ngày phát hành
- Tháng 9, 2011
- Kích thước
- 111.3 x 53.8 x 14.1 mm
- Trọng lượng
- 93 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, Xanh Lá, Đỏ