-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- 180 MB cho Java MIDlet
- 10 lệnh quay số bằng giọng nói
- Lưu từ 100 đến 500 lịch ghi chú
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Kích thước
- 1,5 inch
- Độ phân giải
- 96 x 65
- Tính năng khác
-
- 4096 màu
- Screensaver đồng hồ kỹ thuật số
- Cài đặt hình nền
- Tuỳ chỉnh kích thước font
- Softkey
Pin
- Dung lượng
- 1000 mAh
- Hoạt động
- 312 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion (BLC-2)
- Đàm thoại
- Từ 2 đến 4 giờ 30 phút
Tính năng
- Danh bạ
-
- Danh bạ lưu trữ đa dạng
- 500 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 20 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
-
- Chỉnh sửa tin nhắn có sẵn
- SMS, MMS
- Trình duyệt
- WAP 1.2.1
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Java game
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- Nhập liệu đoán trước từ
- Tin nhắn thông minh
- Lịch tổ chức
- Quay số bằng giọng nói
- Tải và tùy chỉnh cấu hình
- Ốp lưng nhiều màu (Xpress-on)
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Loa ngoài
- Không
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2002
- Kích thước
- 118 x 50 x 17 mm
- Trọng lượng
- 106 g
- Ngôn ngữ
- Phụ thuộc vào từng quốc gia
- Màu sắc
- Ốp lưng nhiều màu (Xpress-on)