Nokia 3330
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 lần quay số bằng giọng nói
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Tính năng khác
-
- Tùy chỉnh kích thước font
- Softkey
- Cài đặt screensaver
- Thông điệp chào mừng
Pin
- Dung lượng
-
- 900 mAh (NiMH)
- 1000 mAh (Li-Ion)
- Hoạt động
-
- Từ 55 đến 260 giờ (NiMH)
- Từ 55 đến 245 giờ (Li-Ion)
- Pin chuẩn
-
- Li-Ion (BMC-3)
- NiMH (BLC-2)
- Đàm thoại
- Từ 2 giờ 30 phút đến 4 giờ 30 phút (NiMH/Li-Ion)
Tính năng
- Danh bạ
- 100 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
-
- Tin nhắn thông minh
- SMS
- Trình duyệt
- WAP
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
-
- Snake II
- Pairs II
- Space Impact
- Bantumi, Bumper
- Tải trò chơi thông qua trình duyệt WAP
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Nhập liệu đoán trước từ
- Máy tính
- Đồng hồ
- Báo thức
- Quay số bằng giọng nói
- Chế độ Mobile Chat cho tin nhắn SMS
- Cấu hình
- Chuyển đổi tiền tệ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc chuông đơn âm
- 6 giai điệu nhạc chuông
- 10 mức độ âm thanh
- Loa ngoài
- Không
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2001
- Kích thước
- 113 x 48 x 22 mm
- Trọng lượng
- 133 g
- Ngôn ngữ
- 17 ngôn ngữ (11 ngôn ngữ cho từ điển T9)
- Màu sắc
- Vỏ trước và sau có thể thay đổi