-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Snapdragon 429
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 2 GB/3 GB
- ROM
- 16 GB/32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.2
- Kíc thước điểm ảnh: 1,12 µm
- Đèn flash Led
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Kíc thước điểm ảnh: 1,12 µm
- Góc rộng 77 độ
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT LCD
- Kích thước
- 6,26 inch
- Độ phân giải
- 1520 x 720
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 19:9
- Mật độ điểm ảnh: 269 ppi
- Kính 2.5D
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Nguồn
- 5 V, 2 A
- Hoạt động
-
- 21 ngày (thời gian chờ 4G)
- 2 ngày (thời lượng pin)
- Đàm thoại
- 35 giờ (3G)
- Nghe nhạc
- 98 giờ (có tai nghe)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay (phiên bản 32 GB)
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Mở khóa khuôn mặt sinh trắc học
- Ghi âm
- Có
- FM/AM
- FM
- GPS
- Có, GPS, A-GPS, GLONASS, BDS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Loa đơn
- Micrô kép có chức năng khử tiếng ồn
- Công nghệ Qualcomm APTX
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.2
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 400 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/5/8
- 4G
-
- LTE B1/3/5/7/8/20/28/38/40
- LTE Cat 4 - 150 Mbps DL, 50 Mbps UL
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nokia
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 159,44 x 76,24 x 8,6 mm
- Trọng lượng
- 181 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, thép