Tên gọi khác : NIU Niutek 3G 3.5 N209
-
-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.0
- Chipset
- MTK 6575
- CPU
- 1 GHz ARM Cortex-A9
- Card đồ hoạ
- PowerVR SGX540
Lưu trữ
- RAM
- 512 MB
- ROM
- 256 MB
Camera
- Camera chính
-
- 3.2 MP
- 2064 x 1552 pixel
- Đèn LED
- Chạm để lấy nét
- Nhận diện khuôn mặt
- Geo-tagging
- Camera phụ
- VGA
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 3,5 inch
- Độ phân giải
- 320 x 480
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
Pin
- Dung lượng
- 1200 mAh
- Hoạt động
- 713 giờ (2G), 428 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 15 giờ (2G), 6 giờ 30 phút (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Tin nhắn
- SMS(threaded view), MMS, Email, IM
- Trình duyệt
-
- WAP 2.0/xHTML
- HTML
- FM/AM
- Stereo FM radio
- GPS
- Có
- Java
- Giả lập Java MIDP
- Khác
-
- 2 SIM (Mini SIM)
- Tích hợp SNS
- Xem TV Analog
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+
- Chơi video MP4/WMV/H.264
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Xem văn bản
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 2.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
- 3G
- HSDPA 850 / 1900 - SIM 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- NIU
- Năm sản xuất
- 2012
- Ngày phát hành
- Tháng 11, 2012
- Kích thước
- 117 x 63 x 12 mm
- Trọng lượng
- 71 g (không tính PIN)
- Màu sắc
- Đen, trắng