-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Nissan
- Số chỗ ngồi
- 5
- Màu sắc
- Bạc Brilliant, Đỏ Cayenne, Ánh Kim Java, Ánh Kim Xám Đen, Trắng Ngọc Trai, Nâu Cát, Xanh, Đen
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.863 x 1.830 x 1.493
- Chiều dài cơ sở
- 2.775 mm
- Chiều rộng cơ sở
- 1.585 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,9 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 135 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.605 kg
- Toàn tải 1.987 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 68 lít
Động cơ
- Hộp số
- Hộp số vô cấp X-Tronic
- Loại động cơ
- DOHC 24 van 6 xylanh hình chữ V, CVTCS
- Mô men cực đại
- 340 Nm (34,7 kg-m)@4.400 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 12,1 lít/100 km
- Đường trường: 7,3 lít/100 km
- Hỗn hợp: 9 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
- Dung tích xy lanh
- 3.498 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
- Công suất tối đa
- 201 kW (269,4 ps)@6.400 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215/55R17
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc, 17"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau
- Đĩa đặc
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 95,5 x 81,4 mm
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng (trước)
- Hệ thống treo độc lập đa liên kết (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- - Hệ thống truyền động: 2WD
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có (tích hợp màn hình chỉ dẫn)
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thuỷ lực và điện tử
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Cần chuyển số
- Có
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Nút bấm tích hợp phát sáng, điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức năng sấy
Ngoại thất
- Ăng ten
- Tích hợp trên kính
- Gạt nước
- Tự động (cảm biến tốc độ)
- Tay nắm cửa
- Mạ Crôm (trong/ngoài)
- Cụm đèn trước
-
- Xenon loại thấu kính
- 4 bóng
- Tự động tắt mở
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập cơ, chỉnh điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Hệ thống cửa kính
- Điều chỉnh điện (công tắc tích hợp đèn chiếu sáng)
- Thiết bị khác
-
- Sấy kính sau
- Lưới tản nhiệt phía trước mạ Crôm
- Nẹp sườn xe, nẹp cửa sổ
Nội thất
- Ghế sau
-
- Lưng ghế gập 60:40
- Ngăn đựng đồ
- Ghế trước
-
- Chỉnh điện 8 hướng (ghế lái)
- Chỉnh cơ 4 hướng (ghế phụ bên)
- Chất liệu ghế
- Da
- Gương chiếu hậu trong
- Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
- Màn hình hiển thị
- Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
-
- Đèn cho hàng ghế phía sau (2 bóng mỗi bên)
- Đèn ở bậc lên xuống phía trước
- Đèn chiếu sáng ở khoang chứa đồ
- Cửa số trời
- Có
- Hộc tiện ích
-
- Ngăn đựng đồ trên cửa có giá đựng chai cửa trước
- Ngăn đựng đồ trên cửa có giá đựng chai cửa sau
- Hộc đựng đồ giữa hai hàng ghế (tựa tay & 2 ngăn)
- Hộc đựng găng tay (khóa, đèn, tấm lót chống rung, hộp bút)
- 4 giá để cốc trước (2 giá để cốc phía trước với viền ánh kim)
- 4 giá để cốc sau (2 giá để cốc trên thanh tựa tay hàng ghế sau)
- Hộc đựng đồ trên trần (ngăn đựng kính, Đèn trần, Đèn thư giãn)
- Rèm che nắng
- Tự động, tích hợp gương chiếu sáng
- Chìa khoá
- Chìa khoá thông minh
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
- 2 vùng độc lập
Âm thanh và giải trí
- Radio
- AM/FM
- Kết nối
-
- RDS
- MP3
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống âm thanh
-
- Màn hình màu 5 inch LCD
- 1CD
- 9 loa
An toàn
- Túi khí
-
- Túi khí người lái và người ngồi kế bên
- Túi khí hai bên
- Túi khí rèm
- Dây đai an toàn
- - Dây đai an toàn đa điểm, trước x sau (tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng x 3 điểm, điều chỉnh theo độ cao, chức năng nhắc đeo dây đai an toàn cho người lái)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống báo động
-
- Hệ thống chống trộm
- Hệ thống báo động trên nắp Capô
- An toàn cho trẻ em
- Chốt khoá trẻ em
- An toàn khác
-
- Giảm chấn vùng đầu Hàng ghế trước (điều chỉnh lên xuống)
- Giảm chấn vùng đầu Hàng ghế sau (điều chỉnh lên xuống)
- Hệ thống kiểm soát cân bằng động
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường