-
					
					
	
	
		
		
			Thông tin chung
- Hãng xe
- Nissan
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Bán Tải
- Màu sắc
- Vàng Sa Mạc, Nâu Đậm, Trắng Ngọc Trai, Bạc, Xám
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 2
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.255 x 1.850 x 1.810 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.150 mm
- Chiều rộng cơ sở
- 1.570 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 230 mm
- Tải trọng
- 
					
	
		
			- Không tải: 1.922 kg
 - Toàn tải: 2.910 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 80 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 6 cấp
- Loại động cơ
- DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS
- Mô men cực đại
- 450 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
- 
					
	
		
			- Đô thị: 10,51 lít/100 km
 - Đường trường: 6,73 lít/100 km
 - Hỗn hợp: 8,12 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Diesel
- Dung tích xy lanh
- 2.488 cc
- Công suất tối đa
- 188 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 255/60R18
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc 18"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa tản nhiệt
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 89 x 100 mm
- Hệ thống treo trước/sau
- 
					
	
		
			- Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực (trước)
 - Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống dẫn động 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly)
Tay lái
- Trợ lực lái
- Trợ lực thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ
- Loại tay lái
- 3 chấu, urethane, màu đen
- Chất liệu
- Da
Ngoại thất
- Gạt nước
- Gián đoạn 2 tốc độ với cảm biến sương mù
- Cụm đèn sau
- LED, tích hợp đèn báo rẽ
- Tay nắm cửa
- Mạ crôm (trong/ngoài)
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
- 
					
	
		
			- LED Projector
 - Chức năng tự động bật tắt
 - Đèn LED chạy ban ngày
- Gương chiếu hậu
- 
					
	
		
			- Mạ crôm
 - Gập điện
 - Chỉnh điện
 - Tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Hệ thống cửa kính
- Chỉnh điện với chức năng chống kẹt (bên người lái)
- Thiết bị khác
- 
					
	
		
			- Nắp che động cơ
 - Sấy kính sau
 - Bậc lên xuống dạng thanh ngang
- Cánh cản hướng gió
- Có
Nội thất
- Ghế sau
- 
					
	
		
			- Sàn ghế với chức năng gấp gọn (một lần gấp)
 - Tích hợp hệ thống thông gió
- Ghế trước
- 
					
	
		
			- Chỉnh tay 6 hướng(ghế lái)
 - Chỉnh tay 4 hướng (ghế bên)
- Chất liệu ghế
- Da
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói chỉnh tay
- Màn hình hiển thị
- Màn hình đen trắng
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn trần tại ghế sau
- Hộc tiện ích
- 
					
	
		
			- Hộc đựng găng tay x 3
 - Hộc đựng kính với đèn trần
- Rèm che nắng
- Tích hợp gương soi
- Hệ thống điều hoà
- 
					
	
		
			- Chỉnh tay
 - Chức năng lọc bụi bẩn
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
- 
					
	
		
			- MP3
 - AUX
 - USB
- Hệ thống âm thanh
- 
					
	
		
			- 2 DIN
 - 6 loa
An toàn
- Túi khí
- 
					
	
		
			- Túi khí người lái
 - Túi khí người ngồi bên
- Dây đai an toàn
- Dây đai an toàn đa điểm trước, dây đai an toàn đa điểm sau
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống báo động
- Thiết bị báo động chống trộm
- An toàn cho trẻ em
- Khóa trẻ em tại cửa sau
- An toàn khác
- 
					
	
		
			- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
 - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
 - Hệ thống kiểm soát cân bằng động
 - Hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai
 - Tính năng kiểm soát đổ đèo
 - Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh
 - Giảm chấn vùng đầu chủ động
 - Thanh gia cường tại tất cả các cửa
 - Cấu trúc Zone Body
 
				
 
				 
				 
				 
				