-
					
					
	
	
		
		
			Thông tin chung
- Hãng xe
 - Nissan
 
- Số chỗ ngồi
 - 5
 
- Loại xe
 - Bán Tải
 
- Màu sắc
 - Vàng Sa Mạc, Nâu Đậm, Trắng Ngọc Trai, Bạc, Xám
 
- Khí thải
 - Tiêu chuẩn Euro 2
 
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
 - 5.255 x 1.850 x 1.840 mm
 
- Chiều dài cơ sở
 - 3.150 mm
 
- Chiều rộng cơ sở
 - 1.570 mm
 
- Khoảng sáng gầm xe
 - 230 mm
 
- Tải trọng
 - 
					
	
		
			- Không tải: 1.970 kg
- Toàn tải: 2.910 kg 
- Dung tích bình nhiên liệu
 - 80 lít
 
Động cơ
- Hộp số
 - Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
 
- Loại động cơ
 - DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS
 
- Mô men cực đại
 - 450 [email protected] vòng/phút
 
- Tiêu hao nhiên liệu
 - 
					
	
		
			- Đô thị: 9,84 lít/100 km
- Đường trường: 6,76 lít/100 km
- Hỗn hợp: 7,9 lít/100 km 
- Nhiên liệu sử dụng
 - Diesel
 
- Dung tích xy lanh
 - 2.488 cc
 
- Công suất tối đa
 - 188 [email protected] vòng/phút
 
Khung sườn
- Cỡ lốp
 - 255/60R18
 
- Vành xe/Mâm xe
 - Mâm đúc 18"
 
Hệ thống phanh
- Phanh trước
 - Đĩa tản nhiệt
 
- Phanh sau
 - Tang trống
 
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
 - 89 x 100 mm
 
- Hệ thống treo trước/sau
 - 
					
	
		
			- Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực (trước)
- Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn (sau) 
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
 - Hệ thống dẫn động 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly)
 
Hệ thống camera
- Camera lùi
 - Có
 
Tay lái
- Trợ lực lái
 - Trợ lực thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ
 
- Loại tay lái
 - 3 chấu, màu đen
 
- Chất liệu
 - Da
 
- Nút điều khiển tích hợp
 - 
					
	
		
			- Nút điều chỉnh âm thanh
- Nút điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình
- Nút nghe điện thoại rảnh tay 
Ngoại thất
- Gạt nước
 - Gián đoạn 2 tốc độ với cảm biến sương mù
 
- Cụm đèn sau
 - LED, tích hợp đèn báo rẽ
 
- Tay nắm cửa
 - 
					
	
		
			- Mạ crôm (trong)
- Mạ crôm kèm chức năng mở cửa bằng nút bấm (ngoài) 
- Đèn sương mù
 - Có
 
- Cụm đèn trước
 - 
					
	
		
			- Halogen
- Chức năng tự động bật tắt 
- Gương chiếu hậu
 - 
					
	
		
			- Mạ crôm
- Gập điện
- Chỉnh điện
- Tích hợp đèn báo rẽ 
- Đèn phanh thứ ba
 - Có
 
- Hệ thống cửa kính
 - Chỉnh điện với chức năng chống kẹt (bên người lái)
 
- Thiết bị khác
 - 
					
	
		
			- Có giá nóc
- Nắp che động cơ
- Sấy kính sau
- Bậc lên xuống dạng thanh ngang 
- Cánh cản hướng gió
 - Có
 
Nội thất
- Ghế sau
 - 
					
	
		
			- Sàn ghế với chức năng gấp gọn (một lần gấp)
- Tích hợp hệ thống thông gió 
- Ghế trước
 - 
					
	
		
			- Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống (ghế lái)
- Chỉnh tay 4 hướng (ghế bên) 
- Gương chiếu hậu trong
 - Chống chói tự động với la bàn
 
- Màn hình hiển thị
 - Màn hình màu hiệu ứng 3D
 
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
 - Đèn trần tại ghế sau
 
- Hộc tiện ích
 - 
					
	
		
			- Hộc đựng găng tay x 3
- Hộc đựng kính với đèn trần 
- Rèm che nắng
 - Có
 
- Hệ thống điều khiển hành trình
 - Kiểm soát hành trình
 
- Hệ thống điều hoà
 - 
					
	
		
			- Tự động 2 vùng độc lập
- Chức năng lọc bụi bẩn 
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
 - 
					
	
		
			- MP3
- AUX
- USB
- Bluetooth 
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
 - Chế độ đàm thoại rảnh tay
 
- Hệ thống âm thanh
 - 
					
	
		
			- Màn hình màu 5 inch
- 6 loa 
An toàn
- Túi khí
 - 
					
	
		
			- Túi khí người lái
- Túi khí người ngồi bên 
- Dây đai an toàn
 - Dây đai an toàn đa điểm trước, dây đai an toàn đa điểm sau
 
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
 - Có
 
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
 - Có
 
- Hệ thống báo động
 - Thiết bị báo động chống trộm
 
- An toàn cho trẻ em
 - Khóa trẻ em tại cửa sau
 
- An toàn khác
 - 
					
	
		
			- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống kiểm soát cân bằng động
- Hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai
- Tính năng kiểm soát đổ đèo
- Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh
- Giảm chấn vùng đầu chủ động
- Thanh gia cường tại tất cả các cửa
- Cấu trúc Zone Body
- Chế độ mở cửa với nút bấm (bên người lái)