-
					
					
	
	
		
		
			Thông tin chung
- Hãng xe
- Nissan
- Số chỗ ngồi
- 5
- Màu sắc
- Đỏ, Vàng, Xanh Dương, Trắng
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 5
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.135 x 1.765 x 1.565 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.530 mm
- Chiều rộng cơ sở
- 
					
	
		
			- 1.525 mm (trước)
 - 1.523 mm (sau)
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,35 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 180 mm
- Tải trọng
- Không tải: 1.680 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 46 lít
Động cơ
- Hộp số
- Vô cấp điện tử (Xtronic CVT)
- Loại động cơ
- DOHC, 4 xy lanh thẳng hàng
- Mô men cực đại
- 158 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
- 
					
	
		
			- Đô thị: 8,3 lít/100 km
 - Đường trường: 5,2 lít/100 km
 - Hỗn hợp: 6,3 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.598 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phu đa điểm
- Công suất tối đa
- 86 kW (117 ps)@6.000 vòng/phsut
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215/55R17
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc, 17 inch
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 78 x 83,6 mm
- Hệ thống treo trước/sau
- 
					
	
		
			- Hệ thống treo độc lập MacPherson với lò xo trụ (trước)
 - Thanh xoắn với lò xo trụ (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống dẫn động 2 bánh trước
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến mưa và sương mù
Tay lái
- Trợ lực lái
- Trợ lực điện với thanh răng và bánh răng chuyền
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Chất liệu
- Da
- Nút điều khiển tích hợp
- Điều khiển âm thanh & Nghe điện thoại rảnh tay
Ngoại thất
- Gạt nước
- 
					
	
		
			- Gián đoạn, cảm biến mưa và sương mua (gạt mưa trước)
 - Gián (gạt mưa sau)
- Cụm đèn sau
- LED
- Tay nắm cửa
- 
					
	
		
			- Cùng màu thân xe (ngoài)
 - Mạ Crôm (trong)
- Đèn sương mù
- Có (trước/sau)
- Cụm đèn trước
- 
					
	
		
			- Halogen kiểu Projector
 - Chức năng bật tắt tự động
 - Dải đèn LED chạy ban ngày
- Gương chiếu hậu
- 
					
	
		
			- Cùng màu với thân xe
 - Gập điện
 - Chỉnh điện
 - Tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- LED
- Hệ thống cửa kính
- Điều chỉnh điện
- Thiết bị khác
- Hệ thống sấy kính sau
Nội thất
- Ghế sau
- Gập 60:40
- Ghế trước
- 
					
	
		
			- Thiết kế thể thao, chỉnh tay 6 hướng (ghế lái)
 - Chỉnh tay 4 hướng (ghế bên)
- Chất liệu ghế
- Nỉ
- Gương chiếu hậu trong
- Tích hợp chức năng chống chói
- Màn hình hiển thị
- Đồng hồ đôi hiển thị điện tử
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn trần
- Rèm che nắng
- 
					
	
		
			- Tấm chắn nắng phía trước tích hợp gương ghế lái
 - Tấm chắn nắng phía trước tích hợp gương ghế bên
- Chìa khoá
- Chìa khoá thông minh với chức năng mở cửa bằng nút bấm
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
Âm thanh và giải trí
- Radio
- AM/FM
- Kết nối
- 
					
	
		
			- 2DIN
 - AUX
 - MP3
 - USB
 - Bluetooth
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống âm thanh
- 
					
	
		
			- Đầu đọc CD 1 đĩa
 - 6 loa
An toàn
- Túi khí
- 
					
	
		
			- Hệ thống kiểm soát cân bằng động VDC
 - Túi khí Người lái và người ngồi bên
 - Túi khí bên cho hành khách
- Dây đai an toàn
- Dây đai an toàn 3 điểm tại tất cả các ghế, chức năng nhắc đeo dây đai an toàn dành cho ghế lái
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn cho trẻ em
- Chốt khoá trẻ em
- An toàn khác
- 
					
	
		
			- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
 - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
 - Hệ thống kiểm soát cân bằng động VDC
 - Tựa đầu chủ động dành cho ghế lái
 - Thanh gia cường tại cửa
 - Cấu trúc Zone Body
 
				
 
				 
				 
				