-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5568 x 3712 (tối đa)
- 3:2 (4176 x 2784, 2784 x 1856)
- 16:9 (5568 x 3136)
- 1:1 (3712 x 3712)
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.8 megapixel
- Kích thước
- 1 inch (13.2 x 8.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- 160 - 6400 (mở rộng 12800)
- Định dạng ảnh
- RAW, JPEG
Quang học
- Chống rung
- Lens shift
- Lấy nét tự động
- có
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Điểm lấy nét
- Lấy nét lai Hybrid Autofocus
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- có
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1.037.000
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F1.8 - F2.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 120 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1600 giây
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MP4
- Quay phim.Độ phân giải
- 4k UHD
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- WiFi 802.11b/g, Bluetooth
- USB
- USB 3.0
Pin/Nguồn
- Pin chuẩn
-
- Li-ion EN-EL24
- 2 giờ 30 phút sạc đầy
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 345 g
- Kích thước
- 104,9 x 61,3 x 49,8 mm